English-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN HIGH-WATER MARK?
◊high-water mark
▫ danh từ
▪ mức nước thuỷ triều lúc cao nhất
mức cao nhất
English Dictionary
◊ DID YOU MEAN HIGH-WATER MARK?
high-water mark
n : a line marking the highest level reached
English-Vietnamese Water Dictionary
◊ HIGH-WATER LINE
◊high-water line
∆ Danh từ
▪ đường nước cao (đường chỉ mực nước cao nhất)